Mã sản phẩm: SPM1535 Thương hiệu: NOBLIFT - GERMANY Bảo hành: 18 THÁNG
0938799586
NÂNG HẠ BẰNG ĐIỆN - DI CHUYỂN BẰNG SỨC NGƯỜI
XE NÂNG BÁN TỰ ĐỘNG 1500KG
Chiều cao nâng: 3500mm
Khoảng cách càng: 700mm
Chiều dài càng: 1000 mm
Chiều cao nâng thấp: 85mm
Điều khiển nâng: tự động
Điều khiển tới lui: Cơ
Bình điện :12V/120Ah
Chỉ sử dụng cho Pallet 1 mặt
Xe nâng bán tự động 1500kg với hệ thống hoạt động đơn giản và thuận tiện như:
Bánh xe thiết kế tiêu chuẩn, kiểm soát đảm bảo vận hàng tốt và chính xác. Bánh xe được cấu tạo hệ thống phanh cơ khí, đảm bảo xe chạy, ngừng an toàn trong mọi trường hợp.
Động cơ nhẹ và ổn định, nâng hạ và vận chuyển chính xác bằng càng nâng. Bộ sạc tích hợp tạo điều kiện sạc dễ dàng và đáng tin cậy
Hệ thống thủy lực: máy bơm hoạt động bằng pin được gắn trực tiếp trên bình điện. Chức năng nâng và hạ thấp được điều khiển bởi một van với khung xe chịu áp lực, trong đó có bộ báo hiệu nếu xe nâng quá trọng tải. Một van phanh đảm bảo rằng tốt độ tối đa không vượt quá khi đầy tải.
Xe nâng bán tự động 1500kg là dòng xe nâng hạ bằng điện, di chuyển và kéo bằng sức người. Xe nâng bán tự động 1000kg vận hành bằng bình điện giúp thủy lực nâng cao, phù hợp với mọi nhu cầu nâng hàng hóa lên cao như kho bãi, kệ hàng, giá đỡ,…
Technical Data |
1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM |
|||||||
Identification |
1.2 |
Model of manufacture |
|
SPM1516 |
SPM1525 |
SPM1530 |
SPM1535 |
SPM1529FFL |
1.3 |
Drive:(electric-battery or mains,diesel, petrol,fuel gas,manual) |
|
manual |
|||||
1.4 |
Type of operation(hand, pedestrian, standing, seated, order picker) |
|
Pedestrian |
|||||
1.5 |
Load Capacity /rated load |
Q(Kg) |
1500 |
|||||
1.6 |
Load center distance |
C(mm) |
600 |
|||||
1.9 |
Wheelbase |
y(mm) |
1160 |
|||||
Weights |
2.1 |
Weight(including battery) |
Kg |
436 |
516 |
543 |
570 |
554 |
Wheels, |
3.1 |
Tyres(solid rubber, superelastic, nylon, polyurethane) |
|
Nylon/PU |
||||
3.2 |
Tyre size,front |
mm |
180×50 |
|||||
3.3 |
Tyre size,rear |
mm |
74×70 |
|||||
3.5 |
Wheels, number front/rear |
|
2/4 |
|||||
3.6 |
Track width,front |
b10(mm) |
658 |
|||||
3.7 |
Track width,rear |
b11(mm) |
390/490 |
|||||
Basic Dimensions |
4.2 |
Lowered mast height |
h1(mm) |
1980 |
1780 |
2030 |
2280 |
1980 |
4.3 |
Free lift |
h2(mm) |
-- |
-- |
-- |
- |
1440 |
|
4.4 |
Lift height |
h3(mm) |
1600 |
2500 |
3000 |
3500 |
2900 |
|
4.5 |
Extended mast height |
h4(mm) |
1980 |
3020 |
3520 |
4020 |
3420 |
|
4.9 |
Height of handle min./max. |
H14(mm) |
790/1156 |
|||||
4.15 |
Fork height lowered |
h13(mm) |
85 |
|||||
4.19 |
Overall length |
L1(mm) |
1720/1580 |
|||||
4.2 |
Length to face of forks |
L2(mm) |
610/670 |
|||||
4.21 |
Overall width |
b1(mm) |
762 |
|||||
4.22 |
Fork dimensions |
s/e/l(mm) |
60/182/1100 |
|||||
60/150/900 |
||||||||
4.25 |
width over forks |
b5(mm) |
570 |
|||||
330-640 |
||||||||
4.33 |
Aisle width for pallets 1000×1200 crossways |
Ast(mm) |
2145 |
|||||
4.34 |
Aisle with for pallets 800×1200 lengthways |
Ast(mm) |
2175 |
2145 |
||||
4.35 |
Turning radius |
Wa(mm) |
1280 |
1280 |
||||
Performance |
5.2 |
Lift speed, laden/unladen |
mm/s |
65/100 |
72/112 |
|||
5.3 |
Lowering speed, laden/unladen |
mm/s |
85/70 |
96/80 |
||||
5.11 |
Parking brake |
|
Manual |
|||||
E-Motor |
6.2 |
Lift motor rating at S3 15% |
kw |
1.5 |
||||
6.4 |
Battery voltage, norminal capacity K5 |
V/Ah |
12/150 |
|||||
6.5 |
Battery weight |
Kg |
45 |
Sản phẩm cùng loại
CÔNG TY TNHH NOBLELIFT VIỆT NAM
CN HCM: 365/31 Nguyễn Thị Kiểu, P. Tân Thới Hiệp, Quận 12, HCM
CN BD: Số 41/3 QL13, P. Thuận Giao, TP. Thuận An, Bình Dương
Kho hàng: Bãi xe Miền Nam, số 13 Quốc Lộ, P. Thới An, Quận 12, Tp.HCM
Hotline: 0938.799.586 Gọi ngay (Hoặc) Add Zalo
Mail: sale5@noblelift.com.vn
DANH MỤC SẢN PHẨM