Mã sản phẩm: CPCD3045 Thương hiệu: NIULI Bảo hành: 12 THÁNG
0938799586
Xe nâng dầu Niuli 3 tấn, nâng cao 4.5m - chui cont
Xe nâng dầu là dòng xe nâng ngồi lái có động cơ vận hành mạnh mẽ, tải hàng nặng tốt. Nhưng thích hợp với môi trường kho rộng lớn và thoáng. Bởi xe dầu khi hoạt động có phát ra âm thanh hơi lớn và kèm theo khói, do đôt cháy nhiên liệu. Đặc biệt rất thích hợp với môi trường ngoài trời, không lo sợ khi làm việc dươi mưa
Xe nâng dầu Niuli được thiết kế lắp ráp bởi động cơ của ISUZU - NHẬT BẢN, điểm nòng cốt của xe, là trái tim của xe, giúp xe hoạt động ổn định, chất lượng cao
Xe nâng dầu Niuli được lắp ráp tại Trung Quốc, giúp giá thành xe nhập về Việt Nam rẻ hơn, tối ưu chi phí đầu tư hơn cho Doanh nghiệp
CHIỀU CAO NÂNG 3M, 3.5M,4M, 4.5M,5M
Model |
CPC30/CPCD30 |
CPC35/CPCD35 |
CPC35X1/CPCD35X1 |
Power type |
Diesel |
Diesel |
Diesel |
Rated Capacity(kg) |
3000 |
3500 |
3500 |
Load eenter(mm) |
500 |
500 |
500 |
Max.lifting height(mm) |
3000 |
3000 |
3000 |
Fork Size(LxWxT mm) |
1070x125x45 |
1070x125x50 |
1070x125x50 |
Mast Tile Angle F/R(Deg) |
6°/12° |
6°/12° |
6°/12° |
Front Overhang(mm) |
475 |
490 |
490 |
Ground Clearance(mm) |
120 |
120 |
120 |
Overall Length (without fork)mm |
2670 |
2700 |
2700 |
Overall width(mm) |
1225 |
1225 |
1225 |
Mast lowered height(mm) |
2065 |
2125 |
2125 |
Mast extended height(with backrest)mm |
4150 |
4150 |
4150 |
Overhead guard height(mm) |
2090 |
2090 |
2090 |
Truning radius(outside)(mm) |
2400 |
2445 |
2445 |
Min.intersecting aisle(mm) |
2110 |
2235 |
2235 |
Travel(full load)km/h |
19 |
19 |
19 |
Lifting speed(full load)mm/s |
440 |
410 |
410 |
Max.Gradeability(%) |
20 |
20 |
20 |
Front Tire |
28X9-15-12PR |
28X9-15-12PR |
28X9-15-12PR |
Rear Tire |
6.50-10-10PR |
6.50-10-10PR |
6.50-10-10PR |
Wheelbase(mm) |
1700 |
1700 |
1700 |
Self Weight(kgs) |
4220 |
4675 |
4850 |
Battery volts/capacity(V/Ah) |
12/90 |
12/90 |
12/90 |
Engine model |
C490 BPG |
490BPG |
495BPG |
Manufacturer |
Xincha |
Xincha |
Xincha |
Rated output |
40/2650 |
37/2650 |
42/2650 |
Rated torque |
148/1800-1900 |
148/1800-1900 |
174/1800-2000 |
No.of Cylinder |
4 |
4 |
4 |
Bore x Stroke(mm) |
90x100 |
90x100 |
95x105 |
Displacement(cc) |
2540 |
2540 |
2980 |
Fuel Tank Capacity(L) |
70 |
70 |
70 |
Transmission Type |
hydraulic/machanical |
hydraulic/machanical |
hydraulic/machanical |
Stage FWD/RVS |
1/1(2/2) |
1/1(2/2) |
1/1(2/2) |
Operating Pressure for Attachment(Mpa) |
17.5 |
17.5 |
17.5 |
CÔNG TY TNHH NOBLELIFT VIỆT NAM
CN HCM: 365/31 Nguyễn Thị Kiểu, P. Tân Thới Hiệp, Quận 12, HCM
CN BD: Số 41/3 QL13, P. Thuận Giao, TP. Thuận An, Bình Dương
Kho hàng: Bãi xe Miền Nam, số 13 Quốc Lộ, P. Thới An, Quận 12, Tp.HCM
Hotline: 0938.799.586 Gọi ngay (Hoặc) Add Zalo
Mail: sale5@noblelift.com.vn
CHÍNH SÁCH