XE NÂNG ĐIỆN NGỒI LÁI 2 TẤN - 2.5 TẤN
Xe nâng điện ngồi lái, dòng xe nâng tự động, động cơ lớn, tạo hiệu suất mạnh mẽ, di chuyển mạnh mẽ trên nhiều địa hình, đpá ứng được nhiều nhu cầu cao.
Xe nâng điện ngồi lái Noblelift - dòng xe nâng chất lượng châu Âu, giá thành hợp châu Á, mang lại cho khách hàng sự lựa chọn hài lòng cao
Xe nâng điện ngồi lái Noblelift - thiết kế với kiểu dáng sâng trọng, tinh gọn, với đủ loại tải nâng, chiều cao nâng
cation | 1.1 | Manufacture(abbreviation) | Noblellift | Noblellift | Noblellift | Noblellift | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1.2 | Manufacturer's type designation | FE4P20NAC | FE4P20NAC2 | FE4P25NAC | FE4P25NAC2 | ||
1.3 | Drive:electric(battery or mains), diesel,petrol gas,manual) |
electric | electric | electric | electric | ||
1.4 | Type of operation(hand,pedestrian, standing,seated,order-picker) |
seated | seated | seated | seated | ||
1.5 | Load capacity/rated load | Q(kg) | 2000 | 2000 | 2500 | 2500 | |
1.6 | Load centre distance | C(mm) | 500 | 500 | 500 | 500 | |
1.8 | Load distance, centre of drive axle to fork |
x(mm) | 463 | 463 | 468 | 468 | |
1.9 | wheelbase | y(mm) | 1500 | 1500 | 1500 | 1500 | |
Weights | 2.1 | Service weight incl. battery(see line 6.5) |
kg | 4100 | 4100 | 4260 | 4260 |
2.2 | Axle loading ,laden front/rear | kg | 5300/800 | 5300/800 | 6010/750 | 6020/750 | |
2.3 | Axle loading,unladen front/rear | kg | 2060/2150 | 2060/2150 | 1940/2320 | 1940/2320 | |
Wheels、 Chassis |
3.1 | Type:solid rubber,superelastic, pneumatic,polyurethane |
superelastic | superelastic | superelastic | superelastic | |
3.2 | Tyres size,front | 23×9-10-18PR | 23×9-10-18PR | 23×9-10-18PR | 23×9-10-18PR | ||
3.3 | Tyres size,rear | 18×7-8-14PR | 18×7-8-14PR | 18×7-8-14PR | 18×7-8-14PR | ||
3.5 | Wheels,number front/ rear(×=driven wheels) |
2×/2 | 2×/2 | 2×/2 | 2×/2 | ||
3.6 | Track width,front | b10(mm) | 1040 | 1040 | 1040 | 1040 | |
3.7 | Track width,rear | b11(mm) | 950 | 950 | 950 | 950 | |
Basic Dimemsions |
4.1 | Mast/fork carriage tilt forward/backward |
α/β(°) | 6/10 | 6/10 | 6/10 | 6/10 |
4.2 | lowered mast height | h1(mm) | 2045 | 2045 | 2045 | 2045 | |
4.3 | Free lift | h2(mm) | 120 | 120 | 120 | 120 | |
4.4 | Lift height | h3(mm) | 3000 | 3000 | 3000 | 3000 | |
4.5 | Extended mast height | h4(mm) | 3977 | 3977 | 3977 | 3977 | |
4.7 | Overhead load guardheight | h6(mm) | 2190 | 2190 | 2190 | 2190 | |
4.8 | Seat height/standing height | h7(mm) | 1058 | 1058 | 1058 | 1058 | |
4.12 | Coupling height | h10(mm) | 295 | 295 | 295 | 295 | |
4.19 | Overall length | l1(mm) | 3393 | 3393 | 3398 | 3398 | |
4.20 | Length to face of forks | l2(mm) | 2323 | 2323 | 2328 | 2328 | |
4.21 | Overall width | b1(mm) | 1260 | 1260 | 1260 | 1260 | |
4.22 | Fork dimensions | s/e/l(mm) | 40/120/1070 | 40/120/1070 | 40/120/1070 | 40/120/1070 | |
4.24 | Fork carriage width | b3(mm) | 1040 | 1040 | 1040 | 1040 | |
4.31 | Ground clearance , laden,under mast |
m1(mm) | 110 | 110 | 110 | 110 | |
4.32 | Ground clearance, centre of wheelbase |
m2(mm) | 120 | 120 | 120 | 120 | |
4.33 | Aisle width for pallets 1000×1200 crossways |
Ast(mm) | 3583 | 3583 | 3588 | 3588 | |
4.34 | Aisle width for pallets 800×1200 lengthways |
Ast(mm) | 3713 | 3713 | 3718 | 3718 | |
4.35 | Turning radius | Wa(mm) | 2050 | 2050 | 2050 | 2050 | |
Performance Data |
5.1 | Travel speed,laden/unladen | km/h | 13/14 | 13/14 | 13/14 | 13/14 |
5.2 | Lift speed,laden/unladen | m/s | 0.26/0.4 | 0.26/0.4 | 0.25/0.39 | 0.25/0.39 | |
5.3 | lowering speed, laden/unladen |
m/s | <0.6 | <0.6 | <0.6 | <0.6 | |
5.5 | Drawbar pull , laden/unladen S2 60 min |
N | 3300/2300 | 3300/2300 | 3300/2300 | 3300/2300 | |
5.6 | Max.drawbar pull , laden/unladen S2 5 min |
N | 10000/7000 | 10000/7000 | 10000/7000 | 10000/7000 | |
5.7 | Max.Gradient performance, laden/unladen S2 5 min |
% | 13/15 | 13/15 | 13/15 | 13/15 | |
5.10 | Service brake | Hydraulic | Hydraulic | Hydraulic | Hydraulic | ||
E-Motor | 6.1 | Drive motor rating S2 60 min | kW | 11 | 11 | 11 | 11 |
6.2 | Lift motor rating at S3 15% | kW | 8.6 | 12 | 8.6 | 12 | |
6.3 | Battery standard | BS | BS | BS | BS | ||
6.4 | Battery voltage, nominal capacity K5 |
V/Ah | 48/600 (48/630 48/700) |
48/600 (48/630 48/700) |
48/600 (48/630 48/700) |
48/600 (48/630 48/700) |
|
6.5 | Battery weight | kg | 947 | 947 | 947 | 947 | |
Battery dimensions l/w/h | mm | 980/538/760 | 980/538/760 | 980/538/760 | 980/538/760 | ||
Other Details |
8.1 | Type of drive control | AC | AC | AC | AC | |
8.2 | Operating pressure for attachments |
Mpa | 17.5 | 17.5 | 17.5 | 17.5 | |
8.3 | Oil volume for attachments | l/min | 36 | 36 | 36 | 36 | |
8.4 | Sound level at driver's ear according to EN 12 053 |
dB(A) | 72 | 72 | 73 | 73 |
Tin tức liên quan
Xe nâng tay là gì ? Tìm hiểu tổng quan về xe nâng tay pallet thủ công cũng như ứng dụng không thể thiếu của chúng trong mỗi doanh nghiệp.
Xem tiếpNgày nay, công nghệ kỹ thuật càng tân tiến, nhiều thiết bị máy móc hiện đại ra đời, phục vụ cho việc gia công sản xuất được hiệu quả hơn. Trong đó, thiết bị nâng hạ là một trong những trang thiết bị quan trọng. Sau đây, chúng ta cùng tìm hiểu về “ Xe nâng tay thấp”
Xem tiếpXe nâng hàng lên cao bằng sức người, xe gọn nhẹ nam nữ đều dùng được
Xem tiếpGiá ưu đãi cho thang nâng người ziczac 9m & 12m trong tháng 08. Liên hệ 0938.799.586
Xem tiếpPhân phối xe nâng điện thấp 2 tấn, 2.5 tấn giá sỉ trên toàn quốc.
Xem tiếpXe nâng điện thấp hoạt động vận hành hoàn tòa tự động bằng điện, tạo năng suất cao, hiệu quả.
Xem tiếp
CÔNG TY TNHH NOBLELIFT VIỆT NAM
CN HCM: 365/31 Nguyễn Thị Kiểu, P. Tân Thới Hiệp, Quận 12, HCM
CN BD: Số 41/3 QL13, P. Thuận Giao, TP. Thuận An, Bình Dương
Kho hàng: Bãi xe Miền Nam, số 13 Quốc Lộ, P. Thới An, Quận 12, Tp.HCM
Hotline: 0938.799.586 Gọi ngay (Hoặc) Add Zalo
Mail: sale5@noblelift.com.vn
CHÍNH SÁCH