Mã sản phẩm: EPT15 Thương hiệu: NOBLELIFT GERMANY
0938799586
NÂNG 1.5 TẤN LÊN 200MM
XE NÂNG ĐIỆN NOBLELIFT - Một dòng xe nâng thương hiệu của tập đoàn chuyên sản xuất xe nâng điện của Đức, nổi tiếng hàng đầu tại Châu Âu.
XE NÂNG ĐIỆN THẤP NOBLELIFT - GERMANY
XE NÂNG ĐIỆN THẤP 1.5 TẤN
MODEL: EPT15
Công suất nâng hàng: 1.5 tấn
Nâng hạ: 85 - 200mm
Type sheet for industrial truck acc. to VDI 2198 |
1KG=2.2LB 1INCH=25.4mm |
||||||||
Distinguishing mark |
1.2 |
Manufacturer`s type designation |
|
EPT 15 |
SPT 15N |
||||
1.3 |
Drive |
|
Electric |
Battery |
|||||
1.4 |
Operator type |
|
Pedestrian |
Pedestrian |
|||||
1.5 |
Load Capacity / rated load |
Q (t) |
1.5 |
1.5 |
|||||
1.6 |
Load centre distance |
c (mm) |
600 |
600 |
|||||
1.8 |
Load distance ,centre of drive axle to fork |
x (mm) |
946 |
946 |
|||||
1.9 |
Wheelbase |
y (mm) |
1293 |
1279 |
|||||
Weight |
2.1 |
Service weight |
kg |
190 |
200 |
165 |
175 |
||
2.2 |
Axle loading, laden front/rear |
kg |
510/1180 |
560/1140 |
458/1207 |
480/1195 |
|||
2.3 |
Axle loading, unladen front/rear |
kg |
150/40 |
160/40 |
130/35 |
140/35 |
|||
Tyres, chassis |
3.1 |
Tires |
|
Polyurethane (PU) |
|||||
3.2 |
Tire size,front |
Ø x w (mm) |
Ø 220×70(230×73)3) |
Ø 220×70 |
|||||
3.3 |
Tire size,rear |
Ø x w (mm) |
Ø 80×70 |
Ø 80×93 |
Ø 80×70 |
Ø 80×93 |
|||
3.4 |
Additional wheels(dimensions) |
Ø x w (mm) |
Ø 50(80)1) ×30 |
Ø50×30 |
|||||
3.5 |
Wheels,number front/rear(x=driven wheels) |
|
1x +2/ 4 |
1x +2/ 2 |
1x +2/ 4 |
1x +2/ 2 |
|||
3.6 |
Tread, front |
b10 (mm) |
340(410)1) |
340 |
|||||
3.7 |
Tread, rear |
b11 (mm) |
380 |
380 |
|||||
Dimensions |
4.4 |
Lift |
h3 (mm) |
115 |
115 |
||||
4.9 |
Height of tiller in drive position min./ max. |
h14 (mm) |
800 / 1170 |
850 / 1295 |
|||||
4.15 |
Height, lowered |
h13 (mm) |
85(80) |
80 |
85(80) |
80 |
|||
4.19 |
Overall length |
l1 (mm) |
1648(1660) 1) |
1718(1730)1) |
1666 |
1736 |
|||
4.20 |
Length to face of forks |
l2 (mm) |
498(510)1) |
516 |
|||||
4.21 |
Overall width |
b1 (mm) |
560(574)1) |
705 |
560 |
705 |
|||
4.22 |
Fork dimensions |
s/e/l (mm) |
48/160/11502) |
48/160/12202) |
48/160/11502) |
48/160 |
|||
4.25 |
Distance between fork- arms |
b5 (mm) |
540(520) |
685(520,540) |
540(520) |
685(520,540) |
|||
4.32 |
Ground clearance, centre of wheelbase |
m2 (mm) |
37(32) |
32 |
37(32) |
32 |
|||
4.34 |
Aisle width for pallets 800X1200 lengthways |
Ast (mm) |
1950 |
1961 |
|||||
4.35 |
Turning radius |
Wa (mm) |
1445(1460)1) |
1507 |
|||||
Performance data |
5.1 |
Travel speed, laden/ unladen |
km/h |
4.2 / 4.6 |
4.2 / 4.6 |
||||
5.2 |
Lift speed, laden/ unladen |
m/s |
0.03 / 0.053 |
- |
|||||
5.3 |
Lowering speed, laden/ unladen |
m/s |
0.049 / 0.036 |
- |
|||||
5.8 |
Max. gradeability, laden/ unladen |
% |
4 / 10 |
4 / 10 |
|||||
5.10 |
Service brake |
|
Electromagnetic |
||||||
Electric- engine |
6.1 |
Drive motor rating S2 60min |
kW |
0.45 |
0.45 |
||||
6.2 |
Lift motor rating at S3 10% |
kW |
0.8 |
- |
|||||
6.3 |
Battery acc. to DIN 43531/ 35/ 36 A, B, C, no |
|
No |
no |
|||||
6.4 |
Battery voltage, nominal capacity K5 |
V/ Ah |
2x12V / 64 |
2x12 / 40 |
|||||
6.5 |
Battery weight |
kg |
48 |
30 |
|||||
6.6 |
Energy consumption acc. to VDI cycle |
kWh/h |
0,39 |
- |
|||||
Addition data |
8.1 |
Type of drive control |
|
DC-Speed Control |
|||||
8.4 |
Sound level at driver`s ear acc. to EN 12053 |
dB(A) |
69 |
69 |
Sản phẩm cùng loại
Xe nâng tay điện hay còn gọi là xe nâng điện thấp đã được thị trường Việt Nam ứng dụng nhiều năm qua.
Hiện nay, để cải tiến tối ưu hơn cho mẫu xe nâng tay điện, Hãng NOBLELIFT đã sản xuất ra 1 dòng mới đó là ATOM LITHIUM với model là PTE15Q-A & PTE20Q-A.
Đây là dòng xe nâng tay điện ứng dụng công nghệ PIN LITHIUM – với ưu điểm nổi trội sạc nhanh
Là mẫu xe nâng điện cải tiến mới nhất hiện nay, thừa hưởng những công nghệ tối ưu, đáp ứng đủ công năng sử dụng. PTE20C với sức tải tối đa 2 tấn, lưu lượng Acquy lớn giúp, hệ thống tiêu thụ năng lượng thấp. Giúp xe phù hợp trong việc tải hàng nặng, thời gian hoạt động liên tục kéo dài, rất phù hợp trong các kho hàng lớn
CÔNG TY TNHH NOBLELIFT VIỆT NAM
CN HCM: 365/31 Nguyễn Thị Kiểu, P. Tân Thới Hiệp, Quận 12, HCM
CN BD: Số 41/3 QL13, P. Thuận Giao, TP. Thuận An, Bình Dương
Kho hàng: Bãi xe Miền Nam, số 13 Quốc Lộ, P. Thới An, Quận 12, Tp.HCM
Hotline: 0938.799.586 Gọi ngay (Hoặc) Add Zalo
Mail: sale5@noblelift.com.vn
DANH MỤC SẢN PHẨM